Hình Ảnh Tổn Thương Chóp Xoay Trên MRI – Công Cụ Chẩn Đoán Trong Đánh Giá Đau Vai

Bác sĩ CKI Âu Anh Kiệt – Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh, Phòng khám đa khoa Vạn Phước Cửu Long đã có những chia sẻ chuyên sâu nhưng dễ tiếp cận về tổn thương chóp xoay vai – một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau và giảm chức năng vận động ở người trưởng thành, Bác sĩ Kiệt phân tích rõ vai trò của MRI trong đánh giá toàn diện các tổn thương chóp xoay và nhấn mạnh tầm quan trọng của chẩn đoán hình ảnh trong điều trị và giúp bệnh nhân tăng chất lượng cuộc sống

Chóp xoay vai (rotator cuff) là một nhóm bao gồm 4 gân cơ quan trọng: supraspinatus, infraspinatus, teres minor, và subscapularis có vai trò then chốt giúp ổn định khớp vai và thực hiện các vận động như xoay: giơ tay và dang tay

Tổn thương chóp xoay là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau vai kéo dài và giảm chức năng vận động vai, đặc biệt ở người trung niên, người lao động nặng và vận động viên

Trong chẩn đoán hình ảnh, MRI khớp vai là phương pháp hiệu quả nhất để đánh giá tổn thương chóp xoay hỗ trợ Bác sĩ phát hiện chính xác các tổn thương như:

  • Rách gân chóp xoay (một phần hoặc toàn phần)
  • Thoái hóa mỡ cơ
  • Viêm bao hoạt dịch dưới mỏm cùng
  • Tràn dịch quanh gân hoặc bao hoạt dịch
  • Các tổn thương liên quan khác tại vùng vai

Việc phát hiện và đánh giá chính xác tổn thương chóp xoay bằng MRI không chỉ giúp lên kế hoạch điều trị phù hợp mà còn tăng khả năng phục hồi cho người bệnh

Khi nào cần chụp MRI để đánh giá tổn thương chóp xoay?

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là công cụ chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất hiện nay trong việc phát hiện và đánh giá tổn thương chóp xoay. Chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) đánh giá chóp xoay trong các trường hợp sau:

  • Đau vai kéo dài không đáp ứng điều trị nội khoa
  • Hạn chế vận động khớp vai, đặc biệt là động tác dang tay và xoay ngoài
  • Nghi ngờ rách gân chóp xoay sau khi thăm khám lâm sàng
  • Theo dõi sau phẫu thuật hoặc đánh giá trước khi can thiệp ngoại khoa
  • Đánh giá thoái hóa mỡ cơ, teo cơ hoặc tổn thương lan rộng nhiều gân chóp xoay

Việc chỉ định đúng thời điểm giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau vai, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng

Rách chóp xoay vai là gì? - Phụ Kiện & Sức Khoẻ

Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ (MRI) trong đánh giá tổn thương chóp xoay

Để hình ảnh chụp MRI đúng chuẩn, hỗ trợ chẩn đoán chính xác tổn thương chóp xoay, kỹ thuật cần được thực hiện đúng quy trình từ tư thế bệnh nhân đến lựa chọn chuỗi xung phù hợp

Tư thế bệnh nhân khi chụp MRI vai

  • Bệnh nhân nằm ngửa, tay bên tổn thương đặt ở tư thế trung tính hoặc xoay nhẹ ra ngoài
  • Sử dụng cuộn thu tín hiệu chuyên biệt cho vùng vai nhằm đảm bảo chất lượng hình ảnh rõ nét, phân giải cao

Các chuỗi xung MRI cần thiết trong khảo sát chóp xoay

  • T1-weighted: đánh giá cấu trúc giải phẫu khớp vai, mô mỡ và tình trạng thoái hóa mỡ cơ
  • T2-weighted (có hoặc không ức chế mỡ): phát hiện viêm, tràn dịch, tổn thương rách gân
  • PD-weighted with fat suppression: cung cấp hình ảnh chi tiết vùng gân cơ chóp xoay, rất hữu ích trong việc xác định rách gân một phần hoặc toàn phần
  • Oblique sagittal: cắt ngang mặt phẳng của supraspinatus/ infraspinatus giúp đánh giá thể tích cơ và mức độ thoái hóa mỡ
  • Oblique coronal: cắt dọc theo trục gân supraspinatus – chuỗi xung chính để xác định rách gân, co rút và dịch xuyên gân
  • Axial: đánh giá rõ gân cơ subscapularis, gân đầu dài gân nhị đầu và bao hoạt dịch dưới mỏm cùng

Việc lựa chọn đúng chuỗi xung khớp vai đóng vai trò quyết định trong việc phát hiện sớm tổn thương gân chóp xoay, từ đó giúp Bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp và hiệu quả

Giải phẫu cộng hưởng từ (MRI) bình thường của chóp xoay

Trong chụp MRI khớp vai, việc hiểu rõ giải phẫu bình thường của chóp xoay là nền tảng quan trọng giúp phát hiện các bất thường như rách gân, viêm gân hay thoái hóa cơ

Bộ gân chóp xoay gồm 4 gân cơ chính, mỗi gân có đặc điểm giải phẫu và vị trí riêng biệt:

  • Supraspinatus: bắt nguồn từ hố trên gai, đi qua dưới mỏm cùng và bám vào mặt trên của mỏm lớn xương cánh tay (greater tuberosity).
  • Infraspinatus và teres minor: nằm phía sau, cùng bám vào mặt sau của mỏm lớn. Hai gân này giúp thực hiện động tác xoay ngoài vai và thường được đánh giá trên mặt cắt oblique sagittal và axial
  • Subscapularis: là gân lớn nhất trong nhóm chóp xoay, nằm ở phía trước vai, xuất phát từ hố dưới vai và bám vào mỏm bé
  • Gân đầu dài gân nhị đầu: nằm trong rãnh gian củ (bicipital groove) của xương cánh tay, giữa hai mỏm lớn và bé. Gân này để phát hiện tổn thương gân subscapularis nếu có dấu hiệu trật ra khỏi rãnh hoặc dịch quanh gân

Giải phẫu MRI của chóp xoay hỗ trợ Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh phân biệt rõ rách gân, thoái hóa hay viêm quanh gân, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả các bệnh lý vai

Phân loại tổn thương chóp xoay

Tổn thương chóp xoay là nguyên nhân phổ biến gây đau vai và hạn chế vận động, đặc biệt ở người lớn tuổi và người thường xuyên vận động vùng vai. Dưới đây là các phân loại phổ biến trong đánh giá tổn thương chóp xoay bằng chụp cộng hưởng từ (MRI):

Phân loại theo mức độ tổn thương gân chóp xoay:

  • Viêm gân (tendinosis): gân dày hơn bình thường, tín hiệu tăng nhẹ trên T2 hoặc PD-weighted fat suppression. Không có dấu hiệu dịch xuyên gân, đây là đặc trưng giúp Bác sĩ phân biệt với rách gân
  • Rách một phần (partial-thickness tear):
    • Rách bề mặt khớp (articular-sided): thường gặp và phổ biến nhất
    • Rách bề mặt dưới mỏm cùng (bursal-sided): liên quan đến viêm bao hoạt dịch dưới mỏm cùng
    • Rách trong gân (intrasubstance)
  • Rách hoàn toàn (full-thickness tear): dịch xuyên hoàn toàn gân, có thể đi kèm co rút gân (retraction), đây là yếu tố quan trọng trong tiên lượng điều trị
  • Rách lớn hoặc rách khối (massive tear): tổn thương nhiều gân (nhiều hơn 2 gân chóp xoay), thường đi kèm thoái hóa mỡ cơ và teo cơ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động vai

Phân loại theo vị trí gân bị tổn thương chóp xoay:

  • Supraspinatus (gân cơ trên gai): là vị trí bị rách phổ biến nhất, thường rách gần điểm bám vào mỏm lớn. Rách ở gân này thường gây yếu khi dạng vai
  • Infraspinatus (gân cơ dưới gai): ít gặp hơn, nhưng liên quan đến mất xoay ngoài vai.
  • Subscapularis (gân cơ dưới vai): thường tổn thương ở phần trên gân, liên quan đến trật gân nhị đầu.
  • Teres minor (gân cơ tròn bé): hiếm khi rách đơn độc. Nếu có, thường phối hợp với các tổn thương lớn hoặc sau chấn thương mạnh

Phân loại tổn thương chóp xoay trên MRI không chỉ giúp Bác sĩ chẩn đoán chính xác mà còn hỗ trợ tiên lượng khả năng phục hồi và có kế hoạch phẫu thuật nếu cần thiết

Các bệnh lý ở chóp xoay vai | Vinmec

Dấu hiệu MRI giúp phát hiện tổn thương chóp xoay vai

Chụp MRI khớp vai là phương pháp tối ưu để đánh giá tổn thương của gân chóp xoay. Việc nhận biết dấu hiệu MRI của tổn thương chóp xoay giúp Bác sĩ xác định đúng bệnh lý, mức độ nghiêm trọng và đưa ra hướng điều trị hiệu quả

Viêm gân (tendinopathy)

  • Gân dày, tín hiệu không đồng nhất trên PD/T2.
  • Không có dịch xuyên gân.
  • Có thể kèm dày bao hoạt dịch hoặc viêm quanh gân.

Đây là giai đoạn tổn thương sớm, có thể điều trị nội khoa nếu được phát hiện kịp thời

Rách gân một phần

  • Dịch khu trú trong một phần gân.
  • Dạng hình liềm hoặc khe tín hiệu cao trên T2 trong gân.
  • Articular-side tear phổ biến hơn, thường nằm phía dưới gân supraspinatus.
  • Xác định độ sâu tổn thương: thường nhỏ hơn 50% độ dày gân.

Cần chẩn đoán chính xác để tránh bỏ sót hoặc điều trị sai hướng

Rách gân hoàn toàn

  • Tín hiệu dịch xuyên suốt gân trên T2/ PD FS.
  • Khoảng trống giữa phần gân bị đứt và chỗ bám xương.
  • Co rút gân về phía cơ (retraction) được đo trên mặt phẳng coronal

Rách hoàn toàn cần được điều trị sớm để tránh teo cơ, thoái hóa mỡ và mất chức năng vai

Dấu hiệu phụ

  • Tràn dịch khoang dưới mỏm cùng (subacromial-subdeltoid bursa).
  • Dịch quanh gân nhị đầu → nghi ngờ rách chóp xoay hoặc viêm bao hoạt dịch.
  • Thoái hóa mỡ cơ (Goutallier grade trên T1 sagittal).

Hệ thống phân loại rách chóp vai phổ biến trong chẩn đoán MRI

Để đánh giá chính xác mức độ tổn thương rách chóp xoay, các bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh thường sử dụng một số hệ thống phân loại chuẩn quốc tế. Những phân loại này không chỉ giúp xác định kích thước rách, mức độ co rút gân, mà còn đánh giá thoái hóa mỡ cơ, đây là yếu tố quan trọng trong tiên lượng phẫu thuật và hồi phục chức năng vai.

Phân độ rách chóp xoay theo DeOrio và Cofield (1984):

Đây là hệ thống phân loại rách gân chóp xoay dựa vào kích thước đường kính lớn nhất của vùng rách:

  • Nhỏ: <1 cm
  • Trung bình: 1–3 cm
  • Lớn: 3–5 cm
  • Rất lớn (massive): >5 cm hoặc nhiều hơn 2 gân

Phân loại Patte để đánh giá mức độ co rút gân supraspinatus:

Dựa trên vị trí co rút của đầu gân supraspinatus, đánh giá mức độ rách gân nặng hay nhẹ:

  • Độ 1: đầu gân vẫn ở gần mỏm lớn.
  • Độ 2: co rút đến đầu chỏm xương cánh tay.
  • Độ 3: co rút đến mức ổ chảo (glenoid).

Goutallier Classification – phân loại thoái hóa mỡ cơ

Thoái hóa mỡ cơ chóp xoay, đặc biệt là cơ supraspinatus và infraspinatus, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả điều trị:

  • Độ 0: không có mỡ.
  • Độ 1: ít mỡ.
  • Độ 2: mỡ < cơ.
  • Độ 3: mỡ = cơ.
  • Độ 4: mỡ > cơ.

Hệ thống phân loại rách chóp xoay trên MRI hỗ trợ Bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn, điều trị hiệu quả hơn, đặc biệt quan trọng đối với người bệnh có tổn thương nặng

Rách cơ chóp xoay vai: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách chữa trị

Tổn thương kèm theo và biến chứng thường gặp trong rách chóp xoay

Việc nhận diện các tổn thương kèm theo và biến chứng có vai trò trong chẩn đoán toàn diện

  • Viêm bao hoạt dịch dưới mỏm cùng: dấu hiệu tăng tín hiệu dịch, dày bao hoạt dịch.
  • Trật gân nhị đầu: thường do tổn thương subscapularis.
  • Hẹp khoang dưới mỏm cùng (impingement).
  • Thay đổi hình dạng mỏm cùng (acromion type I–III): loại III (mỏm cùng cong) liên quan rách gân supraspinatus.
  • Tổn thương thoái hóa khớp cùng – đòn (AC joint): tạo gai xương, ảnh hưởng khoang dưới mỏm cùng

Vai trò của MRI trong điều trị và theo dõi

Chụp cộng hưởng từ (MRI) đóng vai trò quan trọng không chỉ trong chẩn đoán mà còn trong điều trị và theo dõi, hỗ trợ điều trị và đánh giá hiệu quả

  • Đánh giá trước phẫu thuật: đánh giá chính xác vị trí, kích thước rách, mức độ co rút và thoái hóa cơ.
  • Theo dõi sau phẫu thuật chóp xoay: đánh giá kết quả, xác định rách tái phát, viêm hoặc xơ hóa
  • Hướng dẫn tiên lượng điều trị: rách lớn, co rút nhiều, thoái hóa mỡ nặng dẫn đến kết quả điều trị kém.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là công cụ không thể thiếu trong đánh giá tổn thương chóp xoay, cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc gân, mức độ rách, tình trạng thoái hóa mỡ và các tổn thương kèm theo. Phân loại chính xác và đánh giá đầy đủ giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp, từ nội khoa đến can thiệp ngoại khoa.

Việc sử dụng các chuỗi xung phù hợp, hiểu rõ giải phẫu học và các dấu hiệu hình ảnh đặc trưng là chìa khóa cho chẩn đoán chính xác. Vai trò của chẩn đoán hình ảnh không chỉ dừng lại ở phát hiện rách gân mà còn góp phần đáng kể trong tiên lượng và theo dõi lâu dài.