Bệnh gout là một dạng viêm khớp thường gặp, đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở nam giới ở độ tuổi trung niên. Bệnh xảy ra do sự tích tụ tinh thể acid uric trong khớp và mô mềm, gây sưng, viêm, đau dữ dội. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh gút có vai trò quan trọng, không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng về sau
Bác sĩ CKI Đặng Ngọc Khánh Dung – Chuyên khoa Cơ xương khớp, Phòng khám đa khoa Vạn Phước Cửu Long có những chia sẻ trong bài viết sau về các dấu hiệu nhận biết sớm bệnh gút, nhằm giúp người bệnh có thể chủ động điều trị từ giai đoạn sớm, hiểu được tầm quan trọng của việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời cũng như các yếu tố nguy cơ cần chú ý, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa các biến chứng
Hiểu rõ về bệnh gút: nguyên nhân và cơ chế bệnh
Bệnh gút là hậu quả của tình trạng tăng acid uric máu kéo dài, dẫn đến tình trạng có thể hình thành tinh thể monosodium urate (MSU) tích tụ trong khớp. Mặc dù không phải ai có acid uric cao cũng mắc bệnh gút, nhưng đây vẫn là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến tình trạng viêm khớp cấp tính
Acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purine trong cơ thể (một chất có nhiều trong thức ăn như thịt đỏ, hải sản, rượu bia). Khi nồng độ acid uric trong máu vượt ngưỡng bão hòa (khoảng 6.8 mg/dL), các tinh thể urate có thể hình thành và lắng đọng tại các khớp. Sự tích tụ này gây ra phản ứng viêm, sưng, nóng và đau đặc trưng của bệnh gút
Dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh gút – Nhận biết kịp thời, ngăn ngừa biến chứng
Cơn đau khớp đột ngột vào ban đêm
Một trong những dấu hiệu đặc trưng cảnh báo sớm thường gặp của gút là cơn đau xuất hiện đột ngột , thường vào ban đêm hoặc sáng sớm. Cơn đau này có cường độ rất mạnh, người bệnh thường tỉnh giấc giữa đêm vì cảm giác đau như dao đâm hoặc bỏng rát
Khác với các bệnh khớp khác, đau gút có tính chất đột phá và đạt đỉnh điểm trong vòng 6-12 giờ đầu, sau đó giảm dần nếu được điều trị đúng cách. Nhiều bệnh nhân mô tả rằng ngay cả việc chạm nhẹ của chăn màn cũng có thể gây đau dữ dội
Đau khớp ngón chân cái là dấu hiệu cảnh báo cơn gút cấp đầu tiên
Một trong những dấu hiệu điển hình của bệnh gút xảy ra tại ngón chân cái, còn lại là podagra. Theo thống kê, khoảng 50% các cơn gút đầu tiên xảy ra tại khớp metatarsophalangeal của ngón chân cái, ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc đi lại.
Ngoài ngón chân cái, bệnh gút cũng có thể biểu hiện ở các khớp khác như mắt cá chân, đầu gối, cổ tay hoặc khuỷu tay, ngón tay. Điểm chung là các triệu chứng thường chỉ ảnh hưởng đến một khớp trong cơn cấp đầu tiên
Nguyên nhân khớp ngón chân cái dễ bị ảnh hưởng là do nhiệt độ thấp hơn ở chi xa và áp lực khi đi lại khiến các tinh thể acid uric dễ lắng đọng tại đây hơn so với các vị trí khác.
Triệu chứng viêm cấp tính trong cơn gút – cách nhận biết chính xác
Trong giai đoạn viêm cấp, khớp bị ảnh hưởng thường biểu hiện đầy đủ các dấu hiệu viêm điển hình, bao gồm:
- Đỏ: vùng da quanh khớp chuyển sang màu đỏ tươi hoặc đỏ tím, đây là biểu hiện sớm của phản ứng viêm
- Sưng: Khớp sưng to bất thường, mất đi các nếp gấp tự nhiên, đôi khi khó phân biệt với các bệnh lý viêm khác
- Nóng: Vùng da quanh khớp có nhiệt độ cao hơn bình thường, có thể cảm nhận rõ khi chạm vào, đặc trưng của viêm khớp do tinh thể urat
- Đau: đau nhói, đau dữ dội, đặc biệt khi vận động hoặc chạm nhẹ. Đây là triệu chứng điển hình của cơn gút cấp
- Hạn chế vận động: người bệnh không thể cử động bình thường do khớp đau và sưng tấy, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày
Việc nhận diện sớm các triệu chứng viêm cấp tính của gút đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị kịp thời, từ đó giúp giảm đau nhanh chóng, phòng ngừa tái phát và biến chứng
Cơn gút cấp có tính tự giới hạn giúp phân biệt gút với các bệnh viêm khớp khác
Một đặc điểm quan trọng giúp phân biệt gút với các bệnh khớp khác là tính tự giới hạn. Ngay cả khi không điều trị, cơn gút cấp thường tự khỏi trong vòng 7-14 ngày. Sau đó, khớp trở lại hoàn toàn bình thường như chưa từng có bệnh.
Các yếu tố nguy cơ gây bệnh gút cần phải chú ý
Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi
- Giới tính nam: nam giới có nguy cơ cao gấp 3-4 lần nữ giới
- Tuổi tác: bệnh thường khởi phát ở nam giới từ 30 – 50 tuổi; đối với nữ giới, nguy cơ tăng lên sau giai đoạn mãn kinh
- Yếu tố di truyền: có người thân trong gia đình mắc bệnh gút làm tăng nguy cơ đáng kể
- Chủng tộc: một số nghiên cứu cho thấy người châu Á có xu hướng mắc bệnh gút cao hơn so với các nhóm dân số khác
Yếu tố nguy cơ có thể can thiệp
- Thừa cân, béo phì: chỉ số BMI cao làm tăng acid uric máu, tăng nguy cơ đáng kể dẫn đến bệnh gút
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: ăn nhiều thịt đỏ, nội tạng, hải sản, nước ngọt có đường và thực phẩm giàu purin có thể kích hoạt cơn gút
- Uống rượu bia thường xuyên: đặc biệt là bia và rượu mạnh làm giảm khả năng đào thải acid uric
- Bệnh lý kèm theo: người có cao huyết áp, đái tháo đường, bệnh thận mạn có nguy cơ cao hơn
- Dùng thuốc không phù hợp: một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu thiazide, aspirin liều thấp có thể làm tăng acid uric máu
Các giai đoạn phát triển của bệnh gút: nhận biết sớm để điều trị
Bệnh gút không xuất hiện đột ngột, mà phát triển qua nhiều giai đoạn với các biểu hiện khác nhau. Hiểu rõ các giai đoạn bệnh gút giúp người bệnh chủ động theo dõi, phát hiện và điều trị hiệu quả
- Giai đoạn 1: Tăng acid uric máu không triệu chứng
Đây là giai đoạn khởi đầu và âm thầm nhất. Mặc dù nồng độ acid uric trong máu đã vượt ngưỡng bão hòa (>6.8 mg/dL) nhưng chưa có biểu hiện lâm sàng. Giai đoạn này có thể kéo dài nhiều năm và chỉ phát hiện qua xét nghiệm máu định kỳ
- Giai đoạn 2: Gút cấp tính
Đây là giai đoạn người bệnh bắt đầu xuất hiện hiện cơn viêm khớp cấp đầu tiên với các triệu chứng điển hình đã mô tả ở trên, thường xảy ra đột ngột, vào ban đêm, kèm theo sưng, nóng, đỏ, đau dữ dội tại một khớp, điển hình là ngón chân cái
Sau cơn gút cấp, triệu chứng có thể biến mất hoàn toàn, khiến người bệnh chủ quan và bỏ qua việc điều trị
- Giai đoạn 3: Giai đoạn giữa các cơn
Trong khoảng thời gian giữa các cơn cấp, người bệnh không có triệu chứng nhưng quá trình lắng đọng tinh thể urat vẫn âm thầm tiếp diễn trong các khớp và mô mềm. Đây là thời điểm để can thiệp điều trị dự phòng, tránh tái phát cơn gút và tiến triển thành gút mãn tính
- Giai đoạn 4: Gút mãn tính
Nếu bệnh gút không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành gút mãn tính, với sự hình thành các hạt tophi. Bên cạnh đó, khớp cũng bị tổn thương không hồi phục, dẫn đến biến dạng khớp, giảm khả năng vận động và ảnh hưởng chất lượng cuộc sống
Việc phát hiện và điều trị gút từ giai đoạn sớm là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
Khi nào cần đi khám bệnh gút?
Bạn nên đến cơ sở y tế để khám ngay khi xuất hiện một trong các yếu tố sau:
- Đau khớp đột ngột, dữ dội, thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm. Cơn đau thường rất nghiêm trọng, đặc biệt khi bạn chạm vào vùng khớp
- Sưng, nóng, đỏ tại khớp ngón chân cái hoặc khớp khác như đầu, gối, cổ chân, khuỷu tay,.. Đây là dấu hiệu của cơn gút cấp tính, cần được chẩn đoán và điều trị đúng cách để tránh tái phát
- Có yếu tố nguy cơ và acid uric máu tăng, nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ thì nên đi khám để dự phòng cơn gút đầu tiên
- Đã từng có cơn gút trước đây nhưng không được điều trị triệt để
Tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm
Việc nhận biết và điều trị sớm bệnh gút có ý nghĩa quan trọng vì:
- Giảm đau hiệu quả: Điều trị sớm giúp cắt ngắn cơn cấp và giảm đau nhanh chóng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh
- Ngăn ngừa tái phát: Kiểm soát acid uric máu là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa các cơn gút tiếp theo
- Tránh biến chứng: Ngăn ngừa hình thành tophi và tổn thương khớp mãn tính
- Bảo vệ thận: Tránh sỏi thận acid uric và suy thận. Phát hiện sớm giúp ngăn chặn tổn thương thận ngay từ giai đoạn đầu
Bệnh gút hoàn toàn có thể điều trị và kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc thay đổi lối sống, chế độ ăn và điều trị y khoa phù hợp có thể giúp bệnh nhân gút sống bình thường và tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào như đã mô tả, đặc biệt là đau khớp đột ngột và dữ dội, hãy đến cơ sở y tế để được Bác sĩ khám và tư vấn kịp thời. Càng phát hiện sớm, hiệu quả điều trị càng cao và chất lượng cuộc sống càng được đảm bảo.