Chẩn Đoán Hình Ảnh U Não: Phân Loại, Kỹ Thuật Và Đặc Điểm Hình Ảnh Học

U não là nhóm bệnh lý gồm các khối mô bất thường trong hộp sọ, có thể lành tính hoặc ác tính, nguyên phát hoặc thứ phát. Việc chẩn đoán hình ảnh u não đóng vai trò cốt lõi trong việc phát hiện sớm, phân loại chính xác, đánh giá mức độ lan rộng và theo dõi quá trình điều trị u não

Với sự phát triển của các kỹ thuật hiện tại như chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính (CT), khả năng chẩn đoán chính xác u não đã được nâng cao rõ rệt. Những tiến bộ này không chỉ hỗ trợ phát hiện tổn thương nhỏ mà còn hỗ trợ Bác sĩ lên kế hoạch điều trị hiệu quả và phù hợp với từng trường hợp cụ thể

Bác sĩ CKI Âu Anh Kiệt – Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh, Phòng khám đa khoa Vạn Phước Cửu Long đã có những chia sẻ chuyên sâu nhưng dễ hiểu về vai trò của chẩn đoán hình ảnh và theo dõi u não từ việc phân loại U theo WHO, đặc điểm hình ảnh của từng loại U thường gặp đến ứng dụng kỹ thuật tiên tiến.

Phân loại U não theo tiêu chuẩn WHO (2021) như thế nào?

Việc phân loại U não giúp Bác sĩ đánh giá chính xác bản chất, mức độ ác tính và có kế hoạch điều trị phù hợp. Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO) năm 2021, các loại U não được chia theo hệ thống mô học và phân tử học, bao gồm:

  • U thần kinh đệm (Gliomas): là nhóm u phổ biến, bao gồm: glioblastoma, astrocytoma, oligodendroglioma
  • U màng não (Meningioma): thường là u lành tính, phát sinh từ màng não bao quanh não và tủy sống
  • U tuyến yên (Pituitary adenoma): xuất phát từ tuyến yên, ảnh hưởng đến nội tiết
  • U tế bào mầm (Germ cell tumors): thường gặp trẻ em và thanh thiếu niên
  • U thần kinh ngoại vi (Schwannoma, Neurofibroma): phát sinh từ bao thần kinh, phổ biến nhất là u dây thần kinh số 8
  • U di căn (metastases): thường từ phổi, vú, thận, da (melanoma).

Phân loại này giúp định hướng chẩn đoán và điều trị U não chính xác hơn, đặc biệt trong bối cảnh y học ngày càng phát triển

Vai trò của các phương pháp chẩn đoán hình ảnh trong tầm soát và đánh giá U não

Chẩn đoán hình ảnh là công cụ không thể thiếu trong việc phát hiện sớm, xác định vị trí, đánh giá đặc điểm mô học cũng như theo dõi diến tiến điều trị U não. Hai phương pháp phổ biến là chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ

Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) trong chẩn đoán U não

CT não thường được sử dụng trong cấp cứu thần kinh vì khả năng thực hiện nhanh, giúp phát hiện bất thường cấp tính như xuất huyết nội sọ, phù não và các tổn thương có hiệu ứng khối

Phát hiện khối u não có tăng tỷ trọng sau tiêm thuốc cản quang

Tuy nhiên, phương pháp này giới hạn trong phân biệt mô mềm và phát hiện u vùng hố sau

Chụp Cộng hưởng từ (MRI) – Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán U não

  • MRI não là phương pháp hình ảnh chính xác xuất hiện nay để đánh giá các loại u não, cho phép khảo sát chi tiết cấu trúc mô não mà không gây phơi nhiễm tia X
  • Khi kết hợp với thuốc tương phản gadolinium, MRI giúp xác định rõ hình dạng, ranh giới, mức độ ngấm thuốc, phù mô xung quanh và khả năng xâm lấn các cấu trúc lân cận

Các chuỗi MRI quan trọng trong đánh giá U não:

  • T1, T2, FLAIR: giúp mô tả đặc điểm tín hiệu mô và xác định tính chất tổn thương
  • DWI/ADC: dùng để đánh giá mức độ khuếch tán của nước trong mô, hỗ trợ phân biệt giữa U não ác tính, áp xe hoặc nhồi máu não
  • SWI: phát hiện  các vi xuất huyết, vôi hóa
  • Perfusion (PWI): cung cấp thông tin về tưới máu mô não, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán glioblastoma hoặc theo dõi u tái phát
  • Spectroscopy (MRS): phân tích thành phần chuyển hóa trong mô u, giúp phân biệt u ác tính, tổn thương hoặc giả u

Đặc điểm hình ảnh học các loại U não thường gặp qua MRI và CT

Việc xác định chính xác loại U não dựa trên hình ảnh học đóng vai trò quan trọng lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là một số loại u não thường gặp và đặc điểm trên MRI – CT

U não thứ phát là gì? Những vấn đề cần biết về u não thứ phát là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

U thần kinh đệm (Gliomas):

Glioblastoma đa hình (WHO grade IV)

  • Là dạng U não ác tính phổ biến ở người lớn
  • Hình ảnh MRI đặc trưng: khối ngấm thuốc không đồng nhất, có hoại tử trung tâm, phù não lan rộng và hiệu ứng khối mạnh
  • Tăng tín hiệu T2/FLAIR, giảm ADC, tăng tăng rCBV trên PWI, tăng choline/giảm NAA trên MRS; giúp phân biệt với các tổn thương lành tính

Astrocytoma độ thấp (WHO grade 2)

  • Thường là u lành tính, tiến triển chậm
  • Không ngấm thuốc hoặc chỉ ngấm nhẹ, không hoại tử, ít gây hiệu ứng khối
  • Tín hiệu T2/FLAIR cao, rCBV thấp, không hạn chế khuếch tán – phù hợp với hình ảnh u não lành tính

Oligodendrolioma

  • Vị trí thường gặp ở thùy trán
  • Thường có vôi hóa, tăng tín hiệu T2, có thể ngấm thuốc nhẹ
  • Có đột biến IDH và mất 1p/19q (xác định bằng phân tử học), yếu tố tiên lượng tốt

U màng não (Meningioma)

  • Là dạng U não ngoài trục, thường lành tính.
  • Vị trí điển hình: vùng liềm đại não, nền sọ, hố sau.
  • Hình ảnh trên MRI: khối đẳng hoặc tăng tín hiệu T1, tăng nhẹ T2, ngấm thuốc mạnh sau tiêm.
  • Dấu hiệu đặc trưng: “đuôi màng cứng” (dural tail), đẩy vỏ não, vôi hóa
  • Có thể gây áp lực nội sọ hoặc động kinh tùy vị trí khối u

U tuyến yên ( Pituitary Adenoma)

  • Được phân loại: microadenoma (<10 mm) và macroadenoma (>10 mm).
  • MRI tuyến yên: microadenoma thường giảm tín hiệu hơn mô tuyến yên bình thường trên T1 sau tiêm thuốc sớm.
  • Macroadenoma có thể xâm lấn xoang hang, chèn ép giao thoa thị giác, gây suy giảm thị lực
  • Chụp MRI với chuỗi dynamic contrast enhancement là cần thiết để đánh giá vi u, giúp phát hiện vi u nhỏ không ngấm thuốc rõ

U di căn não

  • Là loại u não phổ biến thường gặp nhất ở người lớn, đặc biệt từ phổi, vú, melanoma, thận.
  • MRI: tổn thương ngấm thuốc viền, hoại tử trung tâm, phù vasogen xung quanh.
  • Thường có nhiều ổ, vị trí vỏ não – chất trắng dưới vỏ, hố sau.
  • Kỹ thuật DWI và PWI giúp phân biệt di căn với áp-xe hoặc u nguyên phát.

U tế bào Schwann (Schwannoma)

  • Vị trí hay gặp: dây thần kinh số VIII (u dây thần kinh tiền đình).
  • Hình ảnh: khối ngoài trục ở góc cầu – tiểu não, ranh giới rõ, ngấm thuốc đồng nhất hoặc không đồng nhất.
  • Khối u có thể lan trọng vào ống tai trong, đè ép thân não, gây giảm thính lực hoặc chóng mặt

U MÀNG NÃO VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Kỹ thuật chẩn đoán nâng cao trong đánh giá U não

Ngoài các kỹ thuật như chụp cộng hưởng từ MRI hay chụp cắt lớp vi tính CT, nhiều phương pháp hình ảnh nâng cao được áp dụng nhằm cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và theo dõi điều trị U não

MRI tưới máu (Perfusion MRI – rCBV, rCBF)

  • Perfusion MRI là công cụ hiệu quả để đánh giá mức độ tăng sinh mạch trong khối u, đặc biệt trong glioblastoma – loại U não ác tính phổ biến
  • Chỉ số rCBV và rCBF giúp phân biệt U não ác tính với tổn thương lành tính hoặc giả u
  • Kỹ thuật này còn hữu ích trong theo dõi điều trị

Cộng hưởng từ phổ (Spectroscopy)

  • MRS giúp phân tích chuyển hóa tế bào não, từ đó cung cấp dấu hiệu sinh học đặc trưng cho từng loại tổn thương
  • Trong U não ác tính:
    • Choline tăng: biểu hiện cho sự tăng sinh tế bào
    • NAA giảm (thoái hóa neuron): cho thấy tổn thương hoặc thoái hóa tế bào thần kinh
    • Lactate là lipid tăng: liên quan đến hoại tử mô
  • MRS có giá trị trong phân biệt U não – tổn thương viêm – tổn thương giả u, hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn so với MRI thông thường

PET-CT não

  • FDG-PET: là công cụ giúp đánh giá u ác tính có xu hướng tăng hấp thu glucose.
  • Dùng để phân biệt tái phát u với tổn thương sau điều trị (radiation necrosis). Hỗ trợ xác định mức độ hoạt động chuyển hóa của u, từ dó lên kế hoạch điều trị phù hợp

Vai trò của chẩn đoán hình ảnh trong lập kế hoạch và theo dõi điều trị U não

Chẩn đoán hình ảnh giữ vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán, điều trị U não, góp phần nâng cao độ chính xác trong từng bước can thiệp y khoa

Định vị chính xác khối U não trước phẫu thuật

  • Hình ảnh học sọ não giúp Bác sĩ xác định chính xác vị trí, kích thước, ranh giới và mức độ xâm lấn của khối u
  • Đây là nền tảng quan trọng trong lập kế hoạch phẫu thuật u não

Theo dõi tiến triển sau phẫu thuật, xạ trị, hóa trị

  • Các lần chụp MRI theo dõi định kỳ giúp đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm những bất thường sau can thiệp
  • Chẩn đoán hình ảnh còn hỗ trợ phát hiện biến chứng sau điều trị

Phân biệt U não tái phát và hoạt tử sau xạ trị

  • Một trong những thách thức lớn trong theo dõi U não là phân biệt giữa tái phát khối u và hoại tử do tia xạ

Hướng dẫn sinh thiết não bằng hệ thống định vị (stereotactic biospy)

  • Giúp thực hiện sinh thiết não chính xác và an toàn
  • Xác định mô hình bệnh học, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp

Chẩn đoán hình ảnh – Công cụ không thể thiếu trong đánh giá và điều trị U não

Chẩn đoán hình ảnh giữ vai trò không thể thay thế trong đánh giá u não. Việc hiểu rõ các đặc điểm hình ảnh của từng loại u, ứng dụng các kỹ thuật nâng cao như MRI khuếch tán, tưới máu, phổ học và PET sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán hình ảnh đưa ra nhận định chính xác, hỗ trợ điều trị hiệu quả. Sự phối hợp chặt chẽ giữa lâm sàng – hình ảnh – mô bệnh học – phân tử học ngày càng trở nên quan trọng trong chẩn đoán và quản lý u não theo xu hướng cá thể hóa điều trị hiện đại