Lịch Sử Nội Soi Tiêu Hóa: Hành Trình Hình Thành Và Phát Triển Trong Y Học

Phương pháp nội soi tiêu hóa được xem là một cuộc cách mạng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa. Trong thời gian 200 năm hình thành và phát triển, kỹ thuật nội soi đã có những bước tiến vượt bậc về cả về công nghệ lẫn ứng dụng lâm sàng, từ những thiết bị thô sơ ban đầu đến hệ thống nội soi hiện đại có độ phân giải cao, tích hợp trí tuệ nhân tạo mang lại hiệu quả cao và ít xâm lấn cho người bệnh

Thạc sĩ Bác sĩ Bùi Thị Thuận Ánh – chuyên khoa Tiêu hóa Gan mật, Phòng khám đa khoa Vạn Phước Cửu Long đã có những chia sẻ chi tiết, bám sát lịch sử và khoa học về lịch sử hình thành và phát triển của kỹ thuật nội soi tiêu hóa giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị của phương pháp này trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý đường tiêu hóa, đồng thời nâng cao giá trị và vai trò tầm soát sớm của nội soi trong bảo vệ sức khỏe đường tiêu hóa

Giai đoạn sơ khai: Những ý tưởng đầu tiên (thế kỷ 19)

Lịch sử nội soi tiêu hóa bắt đầu từ thế kỷ 19 với những bước đầu tiên mang tính sáng tạo và đặt nền móng cho sự đột phá

Năm 1806 – Bác sĩ người Đức Philipp Bozzini đã phát minh ra thiết bị mang tên “Lichtleiter” – dụng cụ dùng ánh sáng phản chiếu các khoang bên trong cơ thể, là tiền thân của phương pháp nội soi hiện đại

Năm 1853 – Bác sĩ người Pháp Antoine Jean Desormeaux đã cải tiến thiết bị của Bozzini và lần đầu tiên dùng dụng cụ này để nội soi trực tràng. Ông là người đầu tiên gọi thiết bị này là “endoscope” và được vinh danh là cha đẻ của nội soi hiện đại

Mặc dù mang tính cách mạng trong y học ở thế kỷ 19, tuy nhiên các thiết bị nội soi ở giai đoạn này vẫn còn rất thô sơ, ánh sáng yếu, cấu tạo cứng, gây khó chịu và đau cho người bệnh, do đó phương pháp này chưa được ứng dụng rộng rãi

Giai đoạn phát triển kỹ thuật quang học – Bước ngoặt lớn trong nội soi tiêu hóa (đầu thế kỷ 20)

Đầu thế kỷ 20 là giai đoạn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử nội soi tiêu hóa, khi các tiến bộ về kỹ thuật quang học bắt đầu được ứng dụng vào y học

Năm 1932 – Bác sĩ người Đức Rudolf Schindler đã phát triển thành công nội soi dạ dày mềm (gastroscope) đầu tiên, sử dụng thấu kính quang học giúp cải thiện  chất lượng hình ảnh trong quá trình quan sát niêm mạc. Đây được xem là bước ngoặt lớn trong nội soi tiêu hóa

Không chỉ dừng lại ở việc cải tiến thiết bị, Bác sĩ Schindler còn là người đầu tiên xây dựng hệ thống phân loại hình ảnh niêm mạc dạ dày, đặt nền móng cho phương pháp chẩn đoán bệnh qua hình ảnh nội soi – một trong những yếu tố quan trọng giúp nội soi trở thành phương pháp chủ lực trong y học ngày nay trong tầm soát sức khỏe đường tiêu hóa

Gastroscopy Singapore | ACE Specialist Clinic

Thời kỳ vàng của nội soi tiêu hóa – Bước đột phá với công nghệ sợi quang học (fiber optics)

Những năm 1950 – 1960 được xem là thời kỳ vàng của phương pháp nội soi tiêu hóa, khi công nghệ sợi quang (fiber optics) bắt đầu được ứng dụng vào thiết bị nội soi. Đây là giai đoạn chất lượng hình ảnh được cải thiện đáng kể và thao tác thực hiện được linh hoạt hơn

Các nhà khoa học Nhật Bản và Hoa Kỳ đã tiên phong trong việc tích hợp công nghệ sợi quang (fiber optics vào hệ thống nội soi, cho phép truyền ánh sáng hiệu quả và hình ảnh rõ nét hơn so với các thiết bị trước đó

Năm 1964, Công ty Olympus (Nhật Bản) chính thức giới thiệu máy nội soi dạ dày (gastroscope) sử dụng sợi quang đầu tiên trên thế giới. Thiết bị nội soi này đánh dấu quá trình khởi đầu của thời đại nội soi linh hoạt hiện đại

Từ đây, nội soi tiêu hóa không chỉ dùng để quan sát mà Bác sĩ có thể can thiệp điều trị ngay trong quá trình nội soi sau đó, là nền tảng cho nội soi can thiệp – một trong những ứng dụng quan trọng trong y học hiện đại

  • Lấy dị vật đường tiêu hóa
  • Cắt polyp đại tràng
  • Cầm máu ổ loét hoặc giãn tĩnh mạch thực quản,…

Kỷ nguyên nội soi video (từ thập niên 1980) – Bước tiến lớn trong nội soi tiêu hóa hiện đại

Từ thập niên 1980, ngành nội soi tiêu hóa bước vào thời kỳ nội soi video: đánh dấu sự thay đổi mang tính cách mạng trong quan sát và thực hiện những kỹ thuật trong quá trình nội soi

Năm 1983, công nghệ nội soi video ra đời: hình ảnh từ ống nội soi trong còn giới hạn trong mắt kính truyền thống, mà được truyền trực tiếp lên màn hình video, giúp nhiều Bác sĩ cùng quan sát, thảo luận, thao tác dễ dàng và chính xác hơn trong cùng một thời điểm

Những lợi ích vượt trội của nội soi video:

  • Huấn luyện, đào tạo: giúp các Bác sĩ trẻ dễ dàng quan sát, học tập, tiếp cận với quá trình nội soi thực tế
  • Lưu trữ hình ảnh để theo dõi tiến triển bệnh: tạo điều kiện lưu trữ hình ảnh, theo dõi diễn tiến, dễ dàng so sánh kết quả qua những lần nội soi khác nhau
  • Tăng độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị
  • Nâng cao độ an toàn cho người bệnh

Phát triển mạnh mẽ công nghệ và kỹ thuật nội soi (1990 – nay)

Từ những năm 1990 đến hiện tại, nội soi tiêu hóa hiện đại đã có những bước tiến nhảy vọt, nhờ vào sự phát triển của công nghệ hình ảnh, kỹ thuật can thiệp và trang thiết bị.

Các công nghệ cải tiến kỹ thuật lớn:

  • Nội soi ông mềm với độ phân giải cao (HD, 4K): phương pháp này cung cấp hình ảnh sắc nét, hỗ trợ phát hiện những tổn thương nhỏ
  • Nội soi phóng đại (magnifying endoscopy): phóng to niêm mạc, phục vụ chẩn đoán tổn thương nhỏ, tiền ung thư,..
  • Narrow Band Imaging (NBI): sử dụng ánh sáng hẹp để tăng tương phản mô bất thường, phát hiện ung thư sớm hiệu quả
  • Nội soi siêu âm (EUS): kết hợp đầu dò siêu âm vào ống nội soi, quan sát cả bên trong thành ống tiêu hóa và các cấu trúc lân cận như hạch, tụy, ống mật,…
  • Nội soi viên nang (capsule endoscopy): bệnh nhân nuốt viên nang có chứa camera để ghi lại toàn bộ hình ảnh ruột non – khu vực nội soi thường khó tiếp cận

Các kỹ thuật can thiệp điều trị qua nội soi:

  • Cắt polyp đại tràng (polypectomy)
  • Cầm máu ổ loét, xử lý giãn tĩnh mạch thực quản – dạ dày
  • Cắt u dưới niêm bằng kỹ thuật ESD, EMR
  • Đặt stent, nong hẹp thực quản – tá tràng – đại tràng
  • Can thiệp tụy – mật bằng nội soi ERCP (Nội soi mật tụy ngược dòng)

Nhờ những đổi mới về kỹ thuật và thiết bị, nội soi tiêu hóa không chỉ hỗ trợ chẩn đoán sớm các bệnh lý nguy hiểm mà còn áp dụng những phương pháp điều trị ít xâm lấn, nâng cao sự an toàn và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh

Enhancing the Quality of Upper Gastrointestinal Endoscopy: Current Indicators and Future Trends

Hành trình phát triển nội soi tiêu hóa tại Việt Nam – Từ chậm đến đột phá vượt bậc

Nội soi tiêu hóa ở Việt Nam có lịch sử phát triển muộn hơn so với những quốc gia phát triển nhưng đã có những bước tiến vượt bậc

Trước năm 1975: Khởi đầu thô sơ

  • Nội soi tiêu hóa chỉ xuất hiện ở những bệnh viện lớn, kỹ thuật thô sơ, chủ yếu phục vụ chẩn đoán bệnh dạ dày
  • Thiết bị còn đơn giản, ít ứng dụng trong điều trị

Từ năm 1980s – 1990s: Tiếp cận công nghệ nội soi mềm

  • Các bệnh viện tuyến trung ương như Bệnh viện Chợ Rẫy, Bạch Mai, Quân Y 108 bắt đầu tiếp cận nội soi mềm
  • Nhiều Bác sĩ được đào tạo tại Nhật Bản, Pháp, Đức: tiếp thu kỹ thuật mới

Từ năm 2000 – nay: Phát triển vượt bậc

  • Hàng loạt trung tâm nội soi hiện đại ra đời
  • Ứng dụng các kỹ thuật cao như ESD, ERCP, nội soi siêu âm
  • Thành lập Hội nội soi tiêu hoá Việt Nam (VIGES) và nhiều hội thảo chuyên môn định kỳ

Nội soi Việt Nam ngày nay đã đạt chuẩn quốc tế:

  • Làm chủ nhiều kỹ thuật can thiệp nội soi tiên tiến
  • Tham gia hợp tác quốc tế trong đào tạo và nghiên cứu
  • Hướng đến mô hình trung tâm nội soi “không đau – không chảy máu – ít xâm lấn”, nâng cao trải nghiệm và an toàn cho người bệnh

Tương lai nội soi tiêu hóa: Đột phá công nghệ – Chẩn đoán và điều trị tối ưu

Những xu hướng công nghệ nooie bật định hình tương lai nội soi tiêu hóa:

  • Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong nội soi: Hỗ trợ phát hiện polyp, ung thư sớm
  • Nội soi không dây, không đau: Viên nang, nội soi ảo (CT Colonography).
  • Nội soi robot: Điều khiển từ xa, chính xác cao, can thiệp khó
  • Công nghệ AR/ VR (thực tế ảo tăng cường) trong đào tạo và mô phỏng phẫu thuật

Từ trong giai đoạn quá khứ đến tương lai, từ những thiết bị thô sơ đến hiện đại, hành trình phát triển nội soi tiêu hóa là minh chứng rõ nét cho sự tiến bộ không ngừng của Y học. Nhờ đó, việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa ngày càng tốt hơn, giúp bệnh nhân an tâm khi thăm khám và điều trị